Normal view MARC view

Hàng hải, ngoại thương Từ điển (Topical Term)

Preferred form: Hàng hải, ngoại thương Từ điển

Machine generated authority record.

Work cat.: (OSt)45265: Đỗ Hữu Vinh. 4492, Từ điển Kinh tế ngoại thương và hàng hải Việt - Anh /, 2008.