Normal view MARC view

Ngoại thương Từ điển. (Topical Term)

Preferred form: Ngoại thương Từ điển.

Machine generated authority record.

Work cat.: (OSt)45147: Đặng Hoàn. 4408, Từ điển Ngoại thương và Tài chính Anh Việt hiện đại =, 1995.