Normal view MARC view

Entry Personal Name

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 44004

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20201113152959.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 201113|| aca||aabn | a|a d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

100 ## - HEADING--PERSONAL NAME

  • Personal name: Đào, Trung Hiếu

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt): Đào, Trung Hiếu, Tội phạm : T.1 : Ứng phó với nhóm tội phạm xâm phạm sở hữu có tính chất chiếm đoạt /, 2019