Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 43469

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20201022140316.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 201022|| aca||aabn | a|a d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Thủ tục đấu thầu

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt): Nguyễn, Quang Minh Hậu 43468, Hướng dẫn chi tiết trình tự, thủ tục đấu thầu mua sắmtài sản, hàng hóa, dịch vụ nhằm duy trì hoạt động thường xuyên trong các cơ quan, dđơn vị hành chính sự nghiệp /, 2019