Normal view
MARC view
Entry Topical Term
001 - CONTROL NUMBER
- control field: 38922
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
- control field: OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
- control field: 20200515155056.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS
- fixed length control field: 200515|| aca||aabn | a|a d
040 ## - CATALOGING SOURCE
- Original cataloging agency: OSt
- Transcribing agency: OSt
150 ## - HEADING--TOPICAL TERM
- Topical term or geographic name entry element: Trồng trọt và chăn nuôi
- General subdivision: Bảo vệ môi trường
670 ## - SOURCE DATA FOUND
- Source citation: Work cat.: (OSt): Bảo vệ môi trường trong trồng trọt, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản /, 2020