Normal view
MARC view
Entry Topical Term
001 - CONTROL NUMBER
- control field: 30345
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
- control field: OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
- control field: 20190325113828.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS
- fixed length control field: 190325|| aca||aabn | a|a d
040 ## - CATALOGING SOURCE
- Original cataloging agency: OSt
- Transcribing agency: OSt
150 ## - HEADING--TOPICAL TERM
- Topical term or geographic name entry element: Cân bằng công việc và cuộc sống
- Form subdivision: Kỹ năng
670 ## - SOURCE DATA FOUND
- Source citation: Work cat.: (OSt)0: Friedman, Stewart D. 30344, Kỹ năng để cân bằng giữa công việc và cuộc sống =, 2018.