Normal view
MARC view
Entry Topical Term
001 - CONTROL NUMBER
- control field: 30265
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
- control field: OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
- control field: 20190322150707.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS
- fixed length control field: 190322|| aca||aabn | a|a d
040 ## - CATALOGING SOURCE
- Original cataloging agency: OSt
- Transcribing agency: OSt
150 ## - HEADING--TOPICAL TERM
- Topical term or geographic name entry element: Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt
- General subdivision: Tiếng Việt.
670 ## - SOURCE DATA FOUND
- Source citation: Work cat.: (OSt)46001: "Phát triển và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trong thời kỳ hội nhập quốc tế hiện nay" :, 2010.