Normal view
MARC view
Entry Topical Term
001 - CONTROL NUMBER
- control field: 25434
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
- control field: OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
- control field: 20180712134700.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS
- fixed length control field: 180712|| aca||aabn | a|a d
040 ## - CATALOGING SOURCE
- Original cataloging agency: OSt
- Transcribing agency: OSt
150 ## - HEADING--TOPICAL TERM
- Topical term or geographic name entry element: Sinh khối
- General subdivision: Năng lượng tái tạo
670 ## - SOURCE DATA FOUND
- Source citation: Work cat.: (OSt): Lê, Đức Dũng 25433, Công nghệ sinh khối và công nghệ chuyển đổi nhiệt năng thành điện năng /, 2018.