Normal view MARC view

Nghiệp vụ văn phòng. (Topical Term)

Preferred form: Nghiệp vụ văn phòng.

Machine generated authority record.

Work cat.: (OSt)1908: Lê, Văn In. 22560, Giáo trình Nghiệp vụ thư ký, soạn thảo văn bản, quản lý hồ sơ tài liệu/, 1997.