Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 19107

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20170831145332.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 170831|| aca||aabn | a|a d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Công nghệ thực phẩm
  • General subdivision: Quá trình, thiết bị.

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt)39256: Phạm, Xuân Toản. 19105, Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T.3. Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt /, 2013.