Normal view
MARC view
Entry Topical Term
001 - CONTROL NUMBER
- control field: 19106
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
- control field: OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
- control field: 20170831145332.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS
- fixed length control field: 170831|| aca||aabn | a|a d
040 ## - CATALOGING SOURCE
- Original cataloging agency: OSt
- Transcribing agency: OSt
150 ## - HEADING--TOPICAL TERM
- Topical term or geographic name entry element: Công nghệ hóa chất
- General subdivision: Quá trình, thiết bị.
670 ## - SOURCE DATA FOUND
- Source citation: Work cat.: (OSt)39256: Phạm, Xuân Toản. 19105, Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T.3. Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt /, 2013.