Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 1623

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20160602131933.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 160602|| aca||aabn | a|a d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Hiệp định tự do thương mại
  • General subdivision: Thương mại

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt): Sự hình thành hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) và tác động đối với các nước Đông Bắc Á /, 2016.