Normal view
MARC view
Entry Topical Term
001 - CONTROL NUMBER
- control field: 15361
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
- control field: OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
- control field: 20170315100617.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS
- fixed length control field: 170315|| aca||aabn | a|a d
040 ## - CATALOGING SOURCE
- Original cataloging agency: OSt
- Transcribing agency: OSt
150 ## - HEADING--TOPICAL TERM
- Topical term or geographic name entry element: Ngôn ngữ Việt
- Form subdivision: Nghiên cứu
670 ## - SOURCE DATA FOUND
- Source citation: Work cat.: (OSt): Cảnh huống và chính sách ngôn ngữ ở Việt Nam trong thời kì công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và hội nhập quốc tế /, 2016.