Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 11289

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20160930104039.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 160930|| aca||aabn | a|a d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Ngân hàng
  • General subdivision: Quản lý.

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt)9873: Kỹ năng quản lý ngân hàng, hướng dẫn lập kế hoạch, thực hiện chiến lược kinh doanh và các quy định mới nhất về chiết khấu cho vay, hỗ trợ lãi suất, xử lý rủi ro, đảm bảo an toàn bảo mật /, 2011.