Sách Đại học Hoa Sen xuất bản Subscribe to this list

| Select titles to:
365 lời khẳng định hằng ngày cho việc kiểm soát thể trọng sáng tạo / Jan Yager ; Nguyễn Minh Quang dịch.

by Yager, Jan | Nguyễn, Minh Quang [dịch].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Thời đại/Đại học Hoa Sen, 2010Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (2), P905 - NVT (1), Quang Trung (7). Withdrawn (1). Location(s): 613.2 YA-J, 613.2 YA-J, 613.2 YA-J.
365 lời khẳng định hằng ngày để được hạnh phúc / Jan Yager ; Bùi Thanh Châu dịch.

by Yager, Jan | Bùi Thanh Châu [dịch.].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Thời đại/Đại học Hoa Sen, 2010Availability: Items available for loan: P905 - NVT (1), Quang Trung (8), Thành Thái (2). Location(s): 158.1 YA-J, 158.1 YA-J, 158.1 YA-J.
365 lời khẳng định hàng ngày để quản lý thời gian / Jan Yager ; Nguyễn Minh Quang dịch.

by Yager, Jan | Nguyễn, Minh Quang [dịch].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Thời đại/Đại học Hoa Sen, 2010Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (3), Quang Trung (8). Location(s): 650.11 YA-J, 650.11 YA-J.
365 lời khẳng định hàng ngày về sáng tạo / Janet Luongo ; Nguyễn Minh Quang dịch.

by Luongo, Janet | Nguyễn, Minh Quang [dịch].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Thời đại/Đại học Hoa Sen, 2010Availability: Items available for loan: P905 - NVT (1), Quang Trung (8), Thành Thái (2). Location(s): 153.3 LU-J, 153.3 LU-J, 153.3 LU-J.
Ăn vóc học hay / Đỗ Hồng Ngọc.

by Đỗ Hồng Ngọc.

Material type: book Book; Format: print Publisher: Thành phố Hồ Chí Minh : Phương Nam/Đại học Hoa Sen, 2012Availability: Items available for loan: Khác (khoa, phòng, trung tâm) (1), Lê Quý Đôn (3), Quang Trung (6). Location(s): 613.2 DO-N, 613.2 DO-N, 613.2 DO-N.
Ăn vóc học hay / Đỗ Hồng Ngọc.

by Đỗ, Hồng Ngọc.

Edition: Tái bản lần 2.Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Phương Nam/Đại học Hoa Sen, 2015Availability: Items available for loan: Quang Trung (2). Location(s): 613.2 DO-N.
Ba đồng ghi-nê = Three guineas / Virginia Woolf ; Nguyễn Thành Nhân dịch.

by Woolf, Virginia | Nguyễn, Thành Nhân [dịch].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Đại học Hoa Sen, 2014Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (2), P905 - NVT (1), Quang Trung (3). Location(s): 823.912 WO-V, 823.912 WO-V, 823.912 WO-V.
Bài học cho đạo diễn = On directing film / David Mamet ; Nguyễn Lệ Chi dịch.

by Mamet, David | Nguyễn Lệ Chi [dịch.].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Đại học Hoa Sen, 2013Availability: Items available for loan: Quang Trung (4), Thành Thái (1). Checked out (1). Location(s): 791.430 233 MA-D, 791.430 233 MA-D.
Bất định về học thuật : tình trạng học tập hạn chế trong trường đại học = Academically adrift : limited learning on college campuses / Richard Arum, Josipa Roksa ; Phạm Tấn Hoàng Sơn dịch.

by Arum, Richard | Roksa, Josipa | Phạm, Tấn Hoàng Sơn [dịch].

Material type: book Book; Format: print ; Literary form: Not fiction Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Đại học Hoa Sen, 2016Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (2), Thành Thái (1). Location(s): 378.198 AR-R, 378.198 AR-R, 378.198 AR-R.
Bí ẩn nữ tính = The feminine mystique / Betty Friedan ; Nguyễn Vân Hà dịch.

by Friedan, Betty | Nguyễn, Vân Hà [dịch].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Đại học Hoa Sen, 2015Availability: Items available for loan: Khác (khoa, phòng, trung tâm) (1), Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (3), Thành Thái (1). Location(s): 305.420 973 FR-B, 305.420 973 FR-B, 305.420 973 FR-B, 305.420 973 FR-B.
Các lý thuyết học tập về trẻ em = Learning theories in childhood / Colette Gray, Sean MacBlain ; Hiếu Tân dịch.

by Gray, Colette | MacBlain, Sean | Hiếu Tân [dịch].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Hoa Sen/Hồng Đức, 2014Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (2), P905 - NVT (1), Quang Trung (3). Location(s): 372.21 GR-C, 372.21 GR-C, 372.21 GR-C.
Cẩm nang học đại học : 75 lời khuyên để thành công = The thinking student's guide to college : 75 tips for getting a better education / Andrew Roberts ; Huỳnh Văn Thanh dịch.

by Roberts, Andrew Lawrence | Huỳnh, Văn Thanh [dịch].

Material type: book Book; Format: print ; Literary form: Not fiction Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Đại học Hoa Sen/Phương Nam, 2016Availability: Items available for loan: Khác (khoa, phòng, trung tâm) (1), Lê Quý Đôn (2), Quang Trung (4), Thành Thái (3). Location(s): 378.198 RO-A, 378.198 RO-A, 378.198 RO-A, 378.198 RO-A.
Cuộc đời balagan của tôi = Ma vie balagan / Marceline Loridan-Ivens, Elisabeth D. Inandiak ; Lương Thị Mai Trâm dịch.

by Loridan-Ivens, Marceline | Inandiak, Elisabeth D | Lương Thị Mai Trâm [dịch.].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Thành phố Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ/Đại học Hoa Sen, 2010Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (3), Quang Trung (7). Location(s): 848 LO-M, 848 LO-M.
Dẫn dắt công cuộc thay đổi bằng cách khác = Change the way you lead change / David M. Herold, Donald B. Fedor ; Bùi Thanh Châu, Nguyễn Minh Quang dịch.

by Herold, David M | Fedor, Donald B | Bùi,Thanh Châu [dịch] | Nguyễn, Minh Quang [dịch].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Phương Nam/Đại học Hoa Sen, 2013Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (4). Location(s): 658.409 2 HE-D, 658.409 2 HE-D.
Dịch thuật và tự do / Hồ Đắc Túc.

by Hồ, Đắc Túc.

Material type: book Book; Format: print Publisher: Thành phố Hồ Chí Minh : Sách Phương Nam/Đại Học Hoa Sen, 2012Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (4). Location(s): 418.02 HO-T, 418.02 HO-T.
Đạt được sự xuất sắc mang tính chiến lược : đánh giá các tổ chức nhân sự = Achieving strategic excellence : an assessment of human resource organizations / Edward E. Lawler, John W. Boudreau, and Susan Albers Mohrman ; Nguyễn Thị Minh Đoan dịch .

by Lawler, Edward E | Boudreau, John W | Mohrman, Susan Albers | Nguyễn, Thị Minh Đoan [dịch] | University of Southern California | Human Resource Planning Society.

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Đại học Hoa Sen, 2014Online access: Click here to access online | Click here to access online | Click here to access online Availability: Items available for loan: Khác (khoa, phòng, trung tâm) (1), Lê Quý Đôn (2), Quang Trung (5), Thành Thái (2). Location(s): 658.301 LA-E, 658.301 LA-E, 658.301 LA-E, 658.301 LA-E.
Đạt được sự xuất sắc trong quản lý nhân sự : đánh giá các chức năng nhân sự = Achieving excellence in human resources management : an assessment of human resource functions / Edward E. Lawler III and John W. Boudreau ; Nguyễn Thị Minh Đoan dịch.

by Lawler, Edward E | Boudreau, John W | Nguyễn, Thị Minh Đoan [dịch] | University of Southern California.

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Đại học Hoa Sen, 2014Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Khác (khoa, phòng, trung tâm) (1), Lê Quý Đôn (2), Quang Trung (6), Thành Thái (2). Location(s): 658.301 LA-E, 658.301 LA-E, 658.301 LA-E, 658.301 LA-E.
Đi một ngày đàng... / Nhiều tác giả ; Bùi Trân Phượng giới thiệu.

by Bùi, Trân Phượng [giới thiệu].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Thời đại/Phương Nam Book/Đại học Hoa Sen, 2012Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), P905 - NVT (1), Quang Trung (7), Thành Thái (1). Location(s): 370.11 Dim, 370.11 Dim, 370.11 Dim, 370.11 Dim.
Đỉnh cao đế quốc : Đà Lạt và sự hưng vong của Đông Dương thuộc Pháp = Imperial heights : Dalat and the making and undoing of French Indochina /, Eric T. Jennings ; Phạm Viêm Phương, Bùi Thanh Châu dịch.

by Jennings, Eric T | Phạm Viêm Phương [dịch.] | Bùi Thanh Châu [dịch.].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Đại học Hoa Sen, 2015Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (4). Lost (1). Location(s): 959.769 JE-E, 959.769 JE-E.
Đọc Phạm Duy và Lê Vân, tư duy về nam và nữ giới / Cao Thị Như Quỳnh, Nguyễn Trương Quý dịch.

by Schafer, John C | Cao,Thị Như Quỳnh [dịch] | Nguyễn, Trương Quý [dịch].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Đại học Hoa Sen, 2015Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (2), P905 - NVT (1), Quang Trung (4). Location(s): 780.92 SC-J, 780.92 SC-J, 780.92 SC-J.
 <<  <  1  2  3  4    >>