BGH mượn Subscribe to this list

| Select titles to:
Bí ẩn nữ tính = The feminine mystique / Betty Friedan ; Nguyễn Vân Hà dịch.

by Friedan, Betty | Nguyễn, Vân Hà [dịch].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Đại học Hoa Sen, 2015Availability: Items available for loan: Khác (khoa, phòng, trung tâm) (1), Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (3), Thành Thái (1). Location(s): 305.420 973 FR-B, 305.420 973 FR-B, 305.420 973 FR-B, 305.420 973 FR-B.
Đi một ngày đàng... / Nhiều tác giả ; Bùi Trân Phượng giới thiệu.

by Bùi, Trân Phượng [giới thiệu].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Thời đại/Phương Nam Book/Đại học Hoa Sen, 2012Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), P905 - NVT (1), Quang Trung (7), Thành Thái (1). Location(s): 370.11 Dim, 370.11 Dim, 370.11 Dim, 370.11 Dim.
Đổi mới giáo dục đại học ở Việt Nam, hai thời khắc đầu thế kỷ : kỷ yếu hội thảo khoa học do Đại học Hoa Sen tổ chức tháng 12/2008 / Nhiều tác giả.

Material type: book Book; Format: print Publisher: Thành phố Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn/Đại học Hoa Sen, 2009Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (2), Quang Trung (8). Location(s): 378.597 Doi, 378.597 Doi.
Giờ làm việc, giờ hạnh phúc = Happy hour is 9 to 5 / Alexander Kjerulf ; Hiền Lê, Vi Thảo Nguyên dịch.

by Kjerulf, Alexander | Hiền Lê [dịch.] | Vi Thảo Nguyên [dịch.].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Thời đại/Đại học Hoa Sen, 2010Availability: Items available for loan: Khác (khoa, phòng, trung tâm) (1), Lê Quý Đôn (3), Quang Trung (9). Location(s): 650.1 KJ-A, 650.1 KJ-A, 650.1 KJ-A.
Học sâu : một cải tiến đơn giản có thể biến đổi việc dạy và học ở trường = Learning in depth : a simple innovation that can transform schooling / Kieran Egan ; Nguyễn Hữu Thọ dịch.

by Egan, Kieran | Nguyễn Hữu Thọ [dịch.].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM/Đại học Hoa Sen, 2015Availability: Items available for loan: Khác (khoa, phòng, trung tâm) (1), Lê Quý Đôn (2), P905 - NVT (1), Quang Trung (2). Location(s): 371.207 EG-K, 371.207 EG-K, 371.207 EG-K, 371.207 EG-K.
Khác biệt quốc gia đồng dạng toàn cầu = National differences, global similarities : world culture and the future of schooling / David P. Baker and Gerald K. LeTendre ; Phạm Tấn Hoàng Sơn dịch.

by Baker, David P | LeTendre, Gerald K | Phạm, Tấn Hoàng Sơn [dịch].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Thành phố Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn/Đại học Hoa Sen, 2009Availability: Items available for loan: Khác (khoa, phòng, trung tâm) (1), Lê Quý Đôn (4), Quang Trung (6). Location(s): 370.9 BA-D, 370.9 BA-D, 370.9 BA-D.
Làm ít, được nhiều : chương trình cải tiến năng suất làm việc trong 14 ngày = Work less, do more : the 14-day productivity makeover / Jan Yager ; Huỳnh Văn Thanh dịch.

by Yager, Jan | Huỳnh Văn Thanh [dịch.].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Thời đại/Đại học Hoa Sen, 2011Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (4). Location(s): 650.11 YA-J, 650.11 YA-J.
Microsoft Excel 2010 : từ kiến thức căn bản đến kỹ năng thực hành chuyên nghiệp / Đỗ Trọng Danh, Nguyễn Vũ Ngọc Tùng.

by Đỗ, Trọng Danh | Nguyễn, Vũ Ngọc Tùng.

Edition: Tái bản lần I.Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Phương Nam Book/Đại học Hoa Sen, 2014Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (4), Thành Thái (1). Location(s): 005.54 DO-D, 005.54 DO-D, 005.54 DO-D.
Những mục tiêu của giáo dục và các tiểu luận khác = The aims of education and other essays / Alfred North Whitehead ; Hoàng Phú Phương, Tiết Hùng Thái, Hà Dương Tường.

by Whitehead, Alfred North | Hoàng, Phú Phương [dịch] | Tiết, Hùng Thái [dịch] | Hà, Dương Tường [dịch].

Material type: book Book; Format: print ; Literary form: Not fiction Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Đại học Hoa Sen, 2016Availability: Items available for loan: Khác (khoa, phòng, trung tâm) (1), Lê Quý Đôn (1), P905 - NVT (1), Quang Trung (3), Thành Thái (1). Location(s): 370.1 WH-A, 370.1 WH-A, 370.1 WH-A, 370.1 WH-A, 370.1 WH-A.
Những yếu tố quyết định thành công trong học tập = The elements of learning / James M. Banner, Jr. and Harold C. Cannon ; Đào Ngọc Chương dịch, Nguyễn Thị Huyền Linh dịch.

by Banner, James M | Cannon, Harold C | Đào, Ngọc Chương [dịch] | Nguyễn, Thị Huyền Linh [dịch].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Thành phố Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn/Đại học Hoa Sen, 2010Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), P905 - NVT (1), Quang Trung (6), Thành Thái (2). Location(s): 378.1 BA-M, 378.1 BA-M, 378.1 BA-M, 378.1 BA-M.
Quản trị kinh doanh khách sạn : giáo trình / Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương đồng chủ biên.

by Nguyễn, Văn Mạnh | Hoàng, Thị Lan Hương [chủ biên].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (2), Quang Trung (7). Location(s): 647.94 NG-M, 647.94 NG-M.
Sokrates, Chúa Giêsu, Đức Phật : ba bậc thầy của cuộc sống = Socrates, Jésus, Bouddha : trois maîtres de vie / Frédéric Lenoir ; Võ Thị Xuân Sương dịch ; Nguyễn Văn Khoa hiệu đính

by Lenoir, Frédéric | Võ, Thị Xuân Sương [dịch] | Nguyễn, Văn Khoa [hiệu đính].

Material type: book Book; Format: print ; Literary form: Not fiction Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Đại học Hoa Sen, 2016Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), P905 - NVT (1), Quang Trung (3), Thành Thái (1). Location(s): 210.1 LE-F, 210.1 LE-F, 210.1 LE-F, 210.1 LE-F.
Tài chính doanh nghiệp / Bùi Hữu Phước chủ biên ; Lại Tiến Dĩnh... [và những người khác] biên soạn

by Bùi, Hữu Phước [chủ biên] | Lại, Tiến Dĩnh | Phan, Thị Nhi Hiếu | Lê, Thị Lanh.

Material type: book Book; Format: print Publisher: Thành phố Hồ Chí Minh : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (3). Withdrawn (1). Location(s): 658.15 Tai, 658.15 Tai.
Trong chớp mắt : đường đi của dựng phim = In the blink of an eye : a perspective on film editing / Walter Murch ; Nghiêm Quỳnh Trang dịch.

by Murch, Walter | Nghiêm, Quỳnh Trang [dịch].

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Đại học Hoa Sen, 2013Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (2), Thành Thái (3). Location(s): 778.535 MU-W, 778.535 MU-W, 778.535 MU-W.
Trường xanh : đề cương giáo dục : hỗ trợ sáng kiến tổng hạnh phúc quốc gia = My green school : an outline supporting the educating for gross national happiness initiative / Thakur S. Powdyel ; Hồng Kel dịch.

by Powdyel, Thakur S | Hồng Kel [dịch].

Material type: book Book; Format: print ; Literary form: Not fiction Publisher: Hà Nội ; Thành phố Hồ Chí Minh : Hồng Đức/Đại học Hoa Sen, 2016Availability: Items available for loan: Khác (khoa, phòng, trung tâm) (1), Lê Quý Đôn (1), P905 - NVT (1), Quang Trung (3). Location(s): 371 PO-T, 371 PO-T, 371 PO-T, 371 PO-T.