|
Bí kíp chống tụt mood = The Instant mood fix / Olivia Remes ; Hương Hà dịch
by Remes, Olivia | Hương Hà [dịch]. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: H. : Thế giới ; Saigonbooks ; Trường Đại học Hoa Sen, 2022Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (3), Quang Trung (3), Thành Thái (2). Location(s): 155.24 RE-O, 155.24 RE-O, 155.24 RE-O.
Add to cart (remove)
|
|
Chân lý và năng lượng : Sự thật đằng sau mọi sự sống / Tammie Trương
by Tammie Trương. Edition: Tái bản lần 6Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: H. : Thế giới, 2021Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (2), Quang Trung (2), Thành Thái (2). Location(s): 131 TA-T, 131 TA-T, 131 TA-T.
Add to cart (remove)
|
|
Cùng con định hướng nghề nghiệp / Phonix Ho (Hồ Phụng Hoàng), Trần Thị Thu biên soạn
by Phonix, Ho | Trần, Thị Thu. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ ; Saigonbooks, 2020Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (2). Location(s): 331.702 PH-H.
Add to cart (remove)
|
|
Dẫn nhập về giáo dục hướng nghiệp và phát triển nghề nghiệp : Cẩm nang dành cho nhân sự tại các cơ sở giáo dục ở các quốc gia đã và đang phát triển = Introducing Career Education and Development : A Guide for Personnel in Educational Institutions in both Developed and Developing Countries / Colin McCowan, Malcolm Mckenzie, Mansi Shah ; Trần Ngọc Bảo Khanh dịch ; Phoenix Ho h.đ.
by McCowan, Colin | Mckenzie, Malcolm | Shah, Mansi | Trần, Ngọc Bảo Khanh [dịch]. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: H. : Thế giới, 2020Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (2). Location(s): 371.0113 MC-C.
Add to cart (remove)
|
|
Hội chứng trầm cảm cười : Đằng sau nụ cười hạnh phúc là những nỗi đau / Hồng Bội Vân ; Thu Phương dịch
by Hồng, Bội Vân | Thu Phương [dịch]. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: H. : Thế giới, 2022Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (1), Thành Thái (1). Location(s): 616.8527 HO-V, 616.8527 HO-V, 616.8527 HO-V.
Add to cart (remove)
|
|
Mật mã Holland / Phoenix Hồ, Xuân Ngọc
by Phoenix Hồ | Xuân Ngọc. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (2). Location(s): 331.702 PH-H.
Add to cart (remove)
|
|
Quản trị KPI : Công cụ vận hành tổ chức và nhân sự một cách hiệu quả / Kazuya Kusumoto ; Phan Thu dịch
by Kazuya, Kusumoto | Phan Thu [dịch]. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: H. : Hồng Đức, 2022Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (2), Quang Trung (2), Thành Thái (2). Location(s): 658.4013 KA-K, 658.4013 KA-K, 658.4013 KA-K.
Add to cart (remove)
|
|
Sức mạnh để hoàn thành mọi việc (cho dù bạn có cảm thấy thích hay không) = The power to get things done / Steve Levinson, Chris Cooper ; Lê Đình Hùng dịch
by Levinson, Steve | Cooper, Chris | Lê, Đình Hùng [dịch]. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Thanh Hoá : [Nxb] Thanh Hóa, 2022Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (1), Thành Thái (1). Location(s): 158.1 LE-S, 158.1 LE-S, 158.1 LE-S.
Add to cart (remove)
|
|
Tâm lý học nói gì về ăn kiêng? = The psychology of dieting / Jane Ogden ; Trịnh Dung dịch
by Ogden, Jane | Trịnh Dung [dịch]. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: H. : Thế giới, 2022Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (1), Thành Thái (1). Location(s): 613.25 OG-J, 613.25 OG-J, 613.25 OG-J.
Add to cart (remove)
|
|
Thuật bán hàng = Sale Success / Brian Tracy ; Anh Tuấn dịch
by Tracy, Brian | Anh Tuấn [dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: H. : Thế giới; Alphabooks, 2022Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (1), Thành Thái (1). Location(s): 658.85 TR-B, 658.85 TR-B, 658.85 TR-B.
Add to cart (remove)
|
|
Thuật thiết lập và hoàn thành mục tiêu = Goals: How to get the most out of your life / Zig Ziglar ; Minh Tuệ dịch
by Ziglar, Zig | Minh Tuệ [dịch]. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: H. : Công thương ; Công ty sách Alpha, 2022Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (1), Thành Thái (1). Location(s): 158.1 ZI-Z, 158.1 ZI-Z, 158.1 ZI-Z.
Add to cart (remove)
|
|
Trí tuệ xúc cảm ứng dụng trong công việc = Working with emotional intelligence / Daniel Goleman ; Phương Thúy, Minh Phương, Phương Linh dịch.
by Goleman, Daniel | Phương Thúy [dịch] | Minh Phương [dịch] | Phương Linh [dịch]. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội : Công Thương; AlphBooks, 2022Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (1), Thành Thái (1). Location(s): 658.409 019 GO-D, 658.409 019 GO-D, 658.409 019 GO-D.
Add to cart (remove)
|
|
Vắc-xin : Những điều cần biết về tiêm chủng : Sách tham khảo / Bs. Robert W. Sears ; Hồ Thu Phương dịch
by Sears, Robert W | Hồ, Thu Phương [dịch]. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: H. : Thế giới ; Công ty Sách Omega, 2021Availability: Items available for loan: Quang Trung (1). Location(s): 614.47 SE-R.
Add to cart (remove)
|
|
Về quê lập nghiệp / Tuấn Trần
by Tuấn Trần. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: H. : Dân Trí ; Saigonbooks, 2022Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (6), Quang Trung (1), Thành Thái (1). Location(s): 650.1 TU-T, 650.1 TU-T, 650.1 TU-T.
Add to cart (remove)
|
|
Xây dựng thương thiệu từ A đến Z = How to Launch a Brand / Fabian Geyrhalter ; Khiết Lam, Tinh Dạ dịch
by Geyrhalter, Fabian | Khiết Lam [dịch] | Tinh Dạ [dịch]. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: H. : Hồng Đức ; Vanlangbooks, 2022Availability: Items available for loan: Lê Quý Đôn (1), Quang Trung (1), Thành Thái (1). Location(s): 658.827 GE-F, 658.827 GE-F, 658.827 GE-F.
Add to cart (remove)
|