Bước chuyển đổi = The shift / Scott David ; Thái Như Hằng dịch.
By: David, Scott
.
Contributor(s): Thái, Như Hằng [dịch]
.
Material type: 

Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.802 DA-S (Browse shelf) | Available | 19334 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.802 DA-S (Browse shelf) | Available | 19011 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.802 DA-S (Browse shelf) | Available | 19008 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.802 DA-S (Browse shelf) | Available | 19009 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.802 DA-S (Browse shelf) | Available | 19010 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.802 DA-S (Browse shelf) | Available | 19332 | ||
![]() |
Thành Thái | 658.802 DA-S (Browse shelf) | Available | 19335 | ||
![]() |
Thành Thái | 658.802 DA-S (Browse shelf) | Available | 19333 |
Total holds: 0
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
658.802 DA-S Bước chuyển đổi = | 658.802 DA-S Bước chuyển đổi = | 658.802 DA-S Bước chuyển đổi = | 658.802 DA-S Bước chuyển đổi = | 658.802 HA-N Hiệu ứng chim mồi, | 658.802 HA-N Hiệu ứng chim mồi, | 658.802 HBR HBR's 10 must reads on strategic marketing / |
There are no comments for this item.