Thuật đàm phán = Negotiation / Brian Tracy ; Nguyễn Huyền, Nguyễn Chánh dịch
By: Tracy, Brian
.
Contributor(s): Nguyễn Huyền [dịch]
| Nguyễn Chánh [dịch]
.
Material type: 

Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.4052 TR-B (Browse shelf) | Available | 78894 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.4052 TR-B (Browse shelf) | Available | 78893 | ||
![]() |
Thành Thái | 658.4052 TR-B (Browse shelf) | Available | 78895 |
Total holds: 0
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
658.405 2 DA-R 64 nước cờ trên bàn thương lượng = | 658.405 2 LE-R Negotiation / | 658.405 6 MI-I Hùng mạnh hơn sau khủng hoảng = | 658.4052 TR-B Thuật đàm phán = | 658.4056 CO-W Ongoing Crisis Communication : | 658.406 2 RO-D Cải tổ doanh nghiệp trong thời đại số : | 658.406 2 RO-D Cải tổ doanh nghiệp trong thời đại số : |
There are no comments for this item.