Đơn nhiệm : làm từng việc một để đạt kết quả tốt nhất = Single tasking : get more done--one thing at a time / Devora Zack ; Thu Phương dịch .
By: Zack, Devora
.
Contributor(s): Thu Phương [dịch]
.
Material type: 


Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.11 ZA-D (Browse shelf) | Available | 66691 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.11 ZA-D (Browse shelf) | Available | 64671 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.11 ZA-D (Browse shelf) | Available | 66692 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.11 ZA-D (Browse shelf) | Available | 66693 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.11 ZA-D (Browse shelf) | Available | 64672 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.11 ZA-D (Browse shelf) | Available | 64673 |
Total holds: 0
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
650.11 YA-J 365 lời khẳng định hàng ngày để quản lý thời gian / | 650.11 YA-J 365 lời khẳng định hàng ngày để quản lý thời gian / | 650.11 YA-J Làm ít, được nhiều : | 650.11 ZA-D Đơn nhiệm : | 650.11 ZA-D Đơn nhiệm : | 650.11 ZE-D Quản lý thời gian for dummies / | 650.12 AB-R Những triệu phú thầm lặng : |
There are no comments for this item.