Lãnh đạo đội ngũ : 10 thách thức, 10 giải pháp = Leading teams : 10 challenges, 10 solutions / Mandy Flint, Elisabet Vinberg Hearn ; Nguyễn Tư Thắng dịch.
By: Flint, Mandy
.
Contributor(s): Hearn, Elisabet Vinberg
| Nguyễn, Tư Thắng [dịch]
.
Material type: 



Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.402 2 FL-M (Browse shelf) | Available | 65470 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.402 2 FL-M (Browse shelf) | Available | 64041 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.402 2 FL-M (Browse shelf) | Available | 64042 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.402 2 FL-M (Browse shelf) | Available | 64043 | ||
![]() |
Thành Thái | 658.402 2 FL-M (Browse shelf) | Available | 65471 |
Total holds: 0
Browsing Thành Thái Shelves Close shelf browser
658.401 KY-M Thuật đắc nhân tâm nâng tầm hiệu suất : | 658.401 NE-T Quản lý doanh nghiệp theo phong cách người Nhật = | 658.4012 MA-D OKRs, hiểu đúng, làm đúng : | 658.402 2 FL-M Lãnh đạo đội ngũ : | 658.402 2 GR-D Game kích não : | 658.402 2 JO-W Kỹ năng quản lý nhân sự chuyên nghiệp = | 658.402 2 SH-M HBR guide to leading teams / |
There are no comments for this item.