PDCA chuyên nghiệp = PDCA professional / Masato Inada ; Nguyễn Thị Mai dịch
By: Inada, Masato
.
Contributor(s): Nguyễn, Thị Mai [dịch]
.
Material type: 

Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.401 IN-M (Browse shelf) | Available | 62782 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.401 IN-M (Browse shelf) | Available | 62783 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.401 IN-M (Browse shelf) | Available | 63115 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.401 IN-M (Browse shelf) | Available | 62784 | ||
![]() |
Thành Thái | 658.401 IN-M (Browse shelf) | Available | 63116 |
Total holds: 0
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
658.401 2 HA-G Đi sau, đến trước = | 658.401 2 HA-G Đi sau, đến trước = | 658.401 IN-M PDCA chuyên nghiệp = | 658.401 IN-M PDCA chuyên nghiệp = | 658.401 2 KA-R Bản đồ chiến lược : | 658.401 KO-Y Hành trình sáng tạo của CJ : | 658.401 KY-M Thuật đắc nhân tâm nâng tầm hiệu suất : |
There are no comments for this item.