Enzyme chống lão hóa = The rejuvenation enzyme / Hiromi Shinya ; Huỳnh Ngọc Trụ dịch.
By: Shinya, Hiromi
.
Contributor(s): Huỳnh, Ngọc Trụ [dịch]
.
Material type: 




Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 612.015 1 SH-H (Browse shelf) | Available | 61159 | ||
![]() |
Quang Trung | 612.015 1 SH-H (Browse shelf) | Available | 61160 |
Total holds: 0
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
612.015 1 SH-H Nhân tố enzyme : | 612.015 1 SH-H Nhân tố enzyme : | 612.015 1 SH-H Nhân tố enzyme : | 612.015 1 SH-H Enzyme chống lão hóa = | 612.3 NA-G Thức ăn, gen và văn hóa : | 612.33 SH-H Nhân tố vi sinh : | 612.392 4 LE-T Đừng chết bởi Canxi = |
There are no comments for this item.