Business marketing management : B2B / Michael D. Hutt, Thomas W. Speh.
By: Hutt, Michael D
.
Contributor(s): Speh, Thomas W
.
Material type: 

Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.804 HU-M (Browse shelf) | Available | 63294 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.804 HU-M (Browse shelf) | Available | 63295 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.804 HU-M (Browse shelf) | Available | 63296 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.804 HU-M (Browse shelf) | Available | 63297 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.804 HU-M (Browse shelf) | Available | 63298 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.804 HU-M (Browse shelf) | Available | 63299 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.804 HU-M (Browse shelf) | Available | 63300 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.804 HU-M (Browse shelf) | Available | 63301 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.804 HU-M (Browse shelf) | Available | 63302 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.804 HU-M (Browse shelf) | Available | 58687 | ||
![]() |
Thành Thái | 658.804 HU-M (Browse shelf) | Available | 63293 |
Total holds: 0
Browsing Thành Thái Shelves Close shelf browser
658.802 LU-W Chiến lược marketing hoàn hảo = | 658.802 Mar Marketing strategy and competitive positioning / | 658.802 MI-D Xây dựng câu chuyện thương hiệu : | 658.804 HU-M Business marketing management : | 658.804 PH-H Marketing tới khách hàng tổ chức : | 658.81 AL-K Động cơ ẩn giấu và nghệ thuật tiếp thị : | 658.81 AL-K Động cơ ẩn giấu và nghệ thuật tiếp thị : |
There are no comments for this item.