Nhà lãnh đạo trong bạn / Stuart R Levine, Michael A. Crom ; Bùi Xuân Trường dịch.
By: Levine, Stuart R.
Contributor(s): Crom, Michael A | Bùi Xuân Trường [dịch.].
Material type:
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.4 LE-S (Browse shelf) | Available | 12464 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.4 LE-S (Browse shelf) | Available | 12465 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.4 LE-S (Browse shelf) | Available | 39907 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.4 LE-S (Browse shelf) | Available | 12460 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.4 LE-S (Browse shelf) | Available | 12467 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.4 LE-S (Browse shelf) | Available | 12463 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.4 LE-S (Browse shelf) | Available | 12468 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.4 LE-S (Browse shelf) | Available | 12459 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.4 LE-S (Browse shelf) | Available | 12461 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.4 LE-S (Browse shelf) | Available | 12462 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.4 LE-S (Browse shelf) | Available | 12466 |
Total holds: 0
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
658.405 2 LE-R Negotiation : | 658.405 2 LE-R Essentials of negotiation / | 658.4 LE-S Nghề giám đốc kinh doanh / | 658.4 LE-S Nhà lãnh đạo trong bạn / | 658.4 LE-S Nhà lãnh đạo trong bạn / | 658.4 LE-S Nhà lãnh đạo trong bạn / | 658.4 LE-S Nhà lãnh đạo trong bạn / |
There are no comments for this item.