5 lựa chọn để có năng suất vượt trội = The 5 choices: the path to extraordinary productivity / Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung dịch.
By: Kogon, Kory [author.].
Contributor(s): Merrill, Adam [author.] | Rinne, Leena [author.] | Mai Chí Trung [dịch.] | Franklin Covey (Firm).
Material type:
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.11 KO-K (Browse shelf) | Available | 50897 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.11 KO-K (Browse shelf) | Available | 52792 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.11 KO-K (Browse shelf) | Available | 50896 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.11 KO-K (Browse shelf) | Available | 52622 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.11 KO-K (Browse shelf) | Available | 50895 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.11 KO-K (Browse shelf) | Available | 52621 |
Total holds: 0
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
352.236 NY-J Quyền lực để lãnh đạo = | 153.9 RO-K Bí quyết khơi dậy đam mê làm thay đổi cuộc sống : | 650.11 KO-K 5 lựa chọn để có năng suất vượt trội = | 650.11 KO-K 5 lựa chọn để có năng suất vượt trội = | 658.8 MO-Y Khác biệt : | 658.401 2 RU-R Chiến lược tốt và chiến lược tồi : | 332.024 01 KI-R Giàu có và hạnh phúc không chỉ qua trường học! = |
There are no comments for this item.