Quyền lực để lãnh đạo = The powers to lead / Joseph S. Nye ; Lê Thị Cẩm dịch.
By: Nye, Joseph S.
Contributor(s): Lê Thị Cẩm [dịch.].
Material type:
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 352.236 NY-J (Browse shelf) | Available | 50909 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 352.236 NY-J (Browse shelf) | Available | 50910 | ||
![]() |
Quang Trung | 352.236 NY-J (Browse shelf) | Available | 55323 | ||
![]() |
Quang Trung | 352.236 NY-J (Browse shelf) | Available | 55324 | ||
![]() |
Quang Trung | 352.236 NY-J (Browse shelf) | Available | 50908 | ||
![]() |
Quang Trung | 352.236 NY-J (Browse shelf) | Available | 50906 | ||
![]() |
Quang Trung | 352.236 NY-J (Browse shelf) | Available | 50907 |
Total holds: 0
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
351.597 Han Hành chính nhà nước : | 658.407 112 CL-D Làn sóng nhân tài : | 650.11 ST-L Làm gì khi có quá nhiều việc : | 352.236 NY-J Quyền lực để lãnh đạo = | 352.236 NY-J Quyền lực để lãnh đạo = | 153.9 RO-K Bí quyết khơi dậy đam mê làm thay đổi cuộc sống : | 650.11 KO-K 5 lựa chọn để có năng suất vượt trội = |
There are no comments for this item.