Những cấm kị khi giao tiếp với khách hàng / Phạm Ái Minh ; Thu Trần dịch.
By: Phạm Ái Minh
.
Contributor(s): Thu Trần [dịch.]
.
Material type: 



Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.812 PH-M (Browse shelf) | Available | 50360 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.812 PH-M (Browse shelf) | Available | 53378 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.812 PH-M (Browse shelf) | Available | 50358 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.812 PH-M (Browse shelf) | Available | 50359 |
Total holds: 0
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
658.812 PE-E Customer relationship management / | 658.812 PE-E Customer relationship management / | 658.812 PE-R It's all about service : | 658.812 PH-M Những cấm kị khi giao tiếp với khách hàng / | 658.812 PH-M Những cấm kị khi giao tiếp với khách hàng / | 658.812 PH-M Những cấm kị khi giao tiếp với khách hàng / | 658.812 PH-M Những cấm kị khi giao tiếp với khách hàng / |
There are no comments for this item.