Giảng dạy trực tuyến trong thời đại số = Online teaching in the digital age / Pat Swenson, Nancy A. Taylor ; Bùi Thanh Châu dịch.
By: Swenson, Pat
.
Contributor(s): Taylor, Nancy A
| Bùi, Thanh Châu [dịch]
.
Material type: 







Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 378.1 SW-P (Browse shelf) | Available | Kho QT | 71306 | ||
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 378.1 SW-P (Browse shelf) | Available | Kho QT | 65949 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 378.1 SW-P (Browse shelf) | Available | 49911 | |||
![]() |
Lê Quý Đôn | 378.1 SW-P (Browse shelf) | Available | 49912 | |||
![]() |
P905 - NVT | 378.1 SW-P (Browse shelf) | Available | 49908 | |||
![]() |
Quang Trung | 378.1 SW-P (Browse shelf) | Available | 49907 | |||
![]() |
Quang Trung | 378.1 SW-P (Browse shelf) | Available | 49909 | |||
![]() |
Quang Trung | 378.1 SW-P (Browse shelf) | Available | 49910 |
Total holds: 0
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
079.597 7 TR-V Báo quấc ngữ ở Sài Gòn cuối thế kỷ 19 / | 700.959 7 DA-T Nghệ thuật và tài năng : | 378.1 SW-P Giảng dạy trực tuyến trong thời đại số = | 378.1 SW-P Giảng dạy trực tuyến trong thời đại số = | 305.420 973 FR-B Bí ẩn nữ tính = | 305.420 973 FR-B Bí ẩn nữ tính = | 303.483 3 RU-P Làm giàu từ mạng xã hội = |
Ban Tu thư trường ĐH Hoa Sen tặng.
There are no comments for this item.