Khả năng cải thiện nghịch cảnh : hưởng lợi từ hỗn loạn = Antifragile : things that gain from disorder / Nassim Nicholas Taleb ; Trần Thị Kim Chi dịch.
By: Taleb, Nassim Nicholas
.
Contributor(s): Trần, Thị Kim Chi [dịch]
.
Material type: 






Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 155.24 TA-N (Browse shelf) | Available | 50189 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 155.24 TA-N (Browse shelf) | Available | 50190 | ||
![]() |
Quang Trung | 155.24 TA-N (Browse shelf) | Available | 59530 | ||
![]() |
Quang Trung | 155.24 TA-N (Browse shelf) | Available | 59531 | ||
![]() |
Quang Trung | 155.24 TA-N (Browse shelf) | Available | 49923 | ||
![]() |
Quang Trung | 155.24 TA-N (Browse shelf) | Available | 49250 | ||
![]() |
Quang Trung | 155.24 TA-N (Browse shelf) | Available | 49922 |
Total holds: 0
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
616.81 GO-A Cẩm nang xử trí tai biến mạch máu não = | 895.922 8 VU-S Sài Gòn tạp pín lù / | 658.409 HI-L Cẩm nang quản lý và CEO = | 155.24 TA-N Khả năng cải thiện nghịch cảnh : | 155.24 TA-N Khả năng cải thiện nghịch cảnh : | 650.14 WI-L Cuốn sách số 1 về tìm việc = | 650.14 WI-L Cuốn sách số 1 về tìm việc = |
There are no comments for this item.