Đi sau, đến trước = Competing for the future / Gary Hamel, C.K. Prahalad ; Huyền Trang dịch.
By: Hamel, Gary
.
Contributor(s): Prahalad, C. K
| Huyền Trang [dịch]
.
Material type: 





Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.401 2 HA-G (Browse shelf) | Available | 39002 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.401 2 HA-G (Browse shelf) | Available | 39000 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.401 2 HA-G (Browse shelf) | Available | 36179 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.401 2 HA-G (Browse shelf) | Available | 38999 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.401 2 HA-G (Browse shelf) | Available | 51803 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.401 2 HA-G (Browse shelf) | Available | 51804 | ||
![]() |
Thành Thái | 658.401 2 HA-G (Browse shelf) | Available | 39001 |
Total holds: 0
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
658.4012 DA-F Strategic management : | 658.401 2 DI-A Tư duy chiến lược : | 658.401 3 DR-P Năm câu hỏi quan trọng nhất đối với mọi tổ chức = | 658.401 2 HA-G Đi sau, đến trước = | 658.401 IN-M PDCA chuyên nghiệp = | 658.401 KO-Y Hành trình sáng tạo của CJ : | 658.401 KY-M Thuật đắc nhân tâm nâng tầm hiệu suất : |
There are no comments for this item.