Sự thật cứng về kỹ năng mềm = The hard truth about soft skills / Peggy Klaus ; Thanh Huyền dịch.
By: Klaus, Peggy
.
Contributor(s): Thanh Huyền [dịch]
.
Material type: 



Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.1 KL-P (Browse shelf) | Available | 25918 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.1 KL-P (Browse shelf) | Available | 25606 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.1 KL-P (Browse shelf) | Available | 25604 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.1 KL-P (Browse shelf) | Available | 25605 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.1 KL-P (Browse shelf) | Available | 25919 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.1 KL-P (Browse shelf) | Available | 25920 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.1 KL-P (Browse shelf) | Available | 28827 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.1 KL-P (Browse shelf) | Available | 28828 |
Total holds: 0
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
650.1 KJ-A Happy hour is 9 to 5 / | 650.1 KL-P Sự thật cứng về kỹ năng mềm = | 650.1 KL-P Sự thật cứng về kỹ năng mềm = | 650.1 KL-P Sự thật cứng về kỹ năng mềm = | 650.1 KL-P Sự thật cứng về kỹ năng mềm = | 650.1 KL-P Sự thật cứng về kỹ năng mềm = | 650.1 KL-P Sự thật cứng về kỹ năng mềm = |
There are no comments for this item.