Thế giới mới làm thương hiệu : những thị trường đầy ắp nghịch lý tiếp thi viết lại định nghĩa cho các thương hiệu = Brand new world / Max Lenderman ; Nguyễn Xuân Hiền dịch.
By: Lenderman, Max
.
Contributor(s): Nguyễn, Xuân Hiền [dịch]
.
Material type: 


Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.827 LE-M (Browse shelf) | Available | 22599 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.827 LE-M (Browse shelf) | Available | 32716 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.827 LE-M (Browse shelf) | Available | 32717 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.827 LE-M (Browse shelf) | Available | 22308 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.827 LE-M (Browse shelf) | Available | 22307 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.827 LE-M (Browse shelf) | Available | 20894 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.827 LE-M (Browse shelf) | Available | 20895 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.827 LE-M (Browse shelf) | Available | 22597 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.827 LE-M (Browse shelf) | Available | 22598 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.827 LE-M (Browse shelf) | Available | 20896 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.827 LE-M (Browse shelf) | Available | 22309 | ||
![]() |
Thành Thái | 658.827 LE-M (Browse shelf) | Available | 32715 |
Total holds: 0
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
658.827 KE-W Ultimate guide series - Hướng dẫn bài bản xây dựng và chuyển đổi dữ liệu nền tảng doanh nghiệp thành tiền : | 658.827 KN-D Lời hứa thương hiệu : | 658.827 LE-L Quản trị thương hiệu / | 658.827 LE-M Thế giới mới làm thương hiệu : | 658.827 LE-M Thế giới mới làm thương hiệu : | 658.827 LE-M Thế giới mới làm thương hiệu : | 658.827 LY-T Xây dựng thương hiệu : |
There are no comments for this item.