Trước ngưỡng cửa Đại học : khi con cái ở trường và bố mẹ ở nhà - Những cánh cửa biệt lập / Margo E. Bane Woodacre, Steffany Bane ; Mai Hương dịch.
By: Woodacre, Margo E. Bane.
Contributor(s): Mai Hương [dịch].
Material type: BookPublisher: Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2010Description: 205 tr. ; 21 cm.Subject(s): Giáo dục Đại học | Nhà trường và gia đình -- Giáo dụcDDC classification: 378.1Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Books | Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 378.1 WO-M (Browse shelf) | Available | Kho QT | 19354 | ||
Books | Lê Quý Đôn | 378.1 WO-M (Browse shelf) | Available | 34779 | |||
Books | Lê Quý Đôn | 378.1 WO-M (Browse shelf) | Available | 34780 | |||
Books | Lê Quý Đôn | 378.1 WO-M (Browse shelf) | Available | 34781 | |||
Books | Lê Quý Đôn | 378.1 WO-M (Browse shelf) | Available | 34782 | |||
Books | Quang Trung | 378.1 WO-M (Browse shelf) | Available | 19018 | |||
Books | Quang Trung | 378.1 WO-M (Browse shelf) | Available | 19019 | |||
Books | Quang Trung | 378.1 WO-M (Browse shelf) | Available | 19020 | |||
Books | Quang Trung | 378.1 WO-M (Browse shelf) | Available | 20913 | |||
Books | Quang Trung | 378.1 WO-M (Browse shelf) | Available | 20914 | |||
Books | Thành Thái | 378.1 WO-M (Browse shelf) | Available | 34783 |
Total holds: 0
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
378.1 SM-B Để thành công ở trường đại học : | 378.1 ST-S Community college : | 378.1 WO-M Trước ngưỡng cửa Đại học : | 378.1 WO-M Trước ngưỡng cửa Đại học : | 378.1 WO-M Trước ngưỡng cửa Đại học : | 378.1 WO-M Trước ngưỡng cửa Đại học : | 378.101 HE-R Academic leadership and governance of higher education : |
There are no comments for this item.