Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management / Nguyễn Văn Dung.
By: Nguyễn, Văn Dung.
Material type: BookPublisher: Thành phố Hồ Chí Minh : Giao thông Vận tải, 2009Description: 239 tr. : minh họa ; 21 cm.Other title: Customer relationship management.Subject(s): Quan hệ khách hàng | Quản lý tiếp thịDDC classification: 658.812Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Books | Lê Quý Đôn | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11431 | |||
Books | Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | Sách tặng | 65967 | ||
Books | Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 15192 | |||
Books | Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 15193 | |||
Books | Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11330 | |||
Books | Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11331 | |||
Books | Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11332 | |||
Books | Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11429 | |||
Books | Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11433 | |||
Books | Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11434 | |||
Books | Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11432 | |||
Books | Thành Thái | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11428 | |||
Books | Thành Thái | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Checked out to Trang Mai Thị Thùy (1759) | 20/06/2024 | 11430 |
Total holds: 0
Browsing Thành Thái Shelves Close shelf browser
658.812 KO-P Tiếp thị mở đường tăng trưởng : | 658.812 KO-P Tiếp thị mở đường tăng trưởng : | 658.812 MO-B Trải nghiệm khách hàng : | 658.812 NG-D Quản lý quan hệ khách hàng = | 658.812 NG-D Quản lý quan hệ khách hàng = | 658.812 PE-E Customer relationship management / | 658.812 PH-M Những cấm kị khi giao tiếp với khách hàng / |
There are no comments for this item.