Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 12036

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20161006114206.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 161006|| aca||aabn | a|a d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Nghệ thuật trang trí
  • Geographic subdivision: Việt Nam.

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt)11834: Đinh, Hồng Hải. 2303, Những biểu tượng đặc trưng trong văn hóa truyền thống Việt Nam. T.1, Các bộ trang trí điển hình /, 2012.